000 | 00513nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a671.3 _bC460kh. |
||
100 | _aHồ Châu | ||
245 |
_aCơ khí _bBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? _cHồ Châu dịch |
||
260 |
_aH. _bKH&KT _c1996 |
||
300 |
_a261tr. _c19cm |
||
520 | _aTrình bày những câu hỏi-đáp về lĩnh vực cơ khí mang tính chất khoa học thường thức. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aSách khoa học thường thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5717 _d5717 |