000 | 00579nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.3578162 _bTR 309 NG |
||
100 | _aTriều Nguyên | ||
245 |
_aHát đó và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt _cTriều Nguyên |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a425tr. _c21cm |
||
520 | _a Giới thiệu về hát đố và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian của người Việt. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHát đố | ||
653 | _aHát đối | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5714 _d5714 |