000 | 00554nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.3986 _bX550l. |
||
100 | _aVN-Guide | ||
245 |
_aXử lý sự cố máy in _cVN-Guide tổng hợp và biên dịch |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2000 |
||
300 |
_a521tr. _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến vấn đề thiết đặt và cấu hình; Bảo trì máy in; Máy in trong windows; Xử lý sự cố máy in. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMáy in | ||
653 | _aXử lý | ||
653 | _aSự cố kỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5705 _d5705 |