000 | 00463nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5699 _d5699 |
||
082 |
_a428.3 _bCL311T |
||
100 | _aClintock, John M.C | ||
242 | _aLuyện nghe tiếng Anh | ||
245 |
_aListen up! _cJohn M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật |
||
260 |
_aThanh Hóa _bNxb Thanh Hóa _c1995 |
||
300 |
_a95 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNghe hiểu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |