000 | 00751nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.076 _bC104b. |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations _cCambridge University _bEnglish for speaker of other languages |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University _c2013 |
||
300 |
_a157tr. _c26cm |
||
520 | _aHướng dẫn người học cách chuẩn bị kỳ thi PET. Cung cấp 4 bài kiểm tra đề thi PET, mỗi bài bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kèm theo đáp án và tapescript. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _a sách luyện thi | ||
653 | _abài kiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5697 _d5697 |