000 00749nam a2200169 4500
082 _a420.076
_bC104b.
100 _aCambridge University
245 _aCambridge preliminary English test 4 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations
_cCambridge University
_bEnglish for speaker of other language
260 _aAnh
_bCambridge University
_c2013
300 _a149tr.
_c26cm
520 _aHướng dẫn người học cách chuẩn bị kỳ thi PET. Cung cấp 4 bài kiểm tra đề thi PET, mỗi bài bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kèm theo đáp án và tapescript.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _asách luyện thi
653 _abài kiểm tra
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c5695
_d5695