000 | 00803nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5683 _d5683 |
||
082 |
_a420.076 _bC104b |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University _c2012 |
||
300 |
_a176tr. _c26cm |
||
520 | _aGiới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra tren cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Trình bày thang điểm và cách chấm điểm, đặc biệt là bài thi Viết. Kèm theo đáp án và tapescript. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _a Sách luyện thi | ||
653 | _aBài kiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |