000 | 00477nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5672 _d5672 |
||
082 |
_a425 _bNG419A |
||
100 | _a | ||
242 | _aEnglish grammar for the commercial world | ||
245 |
_aNgữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại _cNgọc Ánh |
||
260 |
_aCà Mau _bMũi Cà Mau _c1998 |
||
300 |
_a217tr. _c21cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |