000 | 00585nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5659 _d5659 |
||
082 |
_a518 _bH100H |
||
100 | _aHà Huy Khoái | ||
245 |
_aNhập môn số học thuật toán _cHà Huy Khoái |
||
260 |
_aH. _bKhoa học _c1997 |
||
300 |
_a156 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến thuật toán, số nguyên các hoàm số học, thặng sư bình phương. Trình bày về trường và đa thức vài ứng dụng vào lý thuyết mật mã, đường cong Eliptic | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aThuật toán | ||
653 | _aSố học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |