000 | 00693nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5646 _d5646 |
||
082 |
_a512.0076 _bPH104A |
||
100 | _aPhạm An Hòa | ||
245 |
_aPhương pháp khảo sát hàm số: _cPhạm An Hòa _bTuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán _nT.1 |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _b _c1999 |
||
300 |
_a369 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu hàm số bậc nhất, hàm số bậc 2, hàm số bậc 3. Đề cập đến hàm số bậc 4 trùng phương; Hàm số bậc 4 tổng quát. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aKhảo sát hàm số | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLuyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |