000 | 00467nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5642 _d5642 |
||
082 |
_a510 _bT406h |
||
100 | _a | ||
245 |
_aToán học _cTừ Văn Mặc,Từ Thu Hằng dịch |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa-thông tin _c2001 |
||
300 |
_a470 tr. _c21 cm |
||
520 | _aBao gồm các câu trả lời cho 198 câu hỏi "thế nào", "tại sao" để giới thiệu 1 số lượng lớn các tri thức về toán học. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |