000 | 00623nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5640 _d5640 |
||
082 |
_a516 _bV400X |
||
100 | _aVõ Xuân Ninh | ||
245 |
_aGiáo trình hình học xạ ảnh _cVõ Xuân Ninh |
||
260 |
_aHuế _b _c1995 |
||
300 |
_a128 tr. _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày định nghiwax không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh; Đường bậc 2 và các tính chất của đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. Đề cập đến hình học AFin trên quản điểm xạ ảnh | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học xạ ảnh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |