000 | 00767nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5638 _d5638 |
||
082 |
_a515.071 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hoàng | ||
245 |
_aGiáo trình không gian mêtric : _cNguyễn Hoàng _bCơ sở giải tích |
||
260 |
_aHuế _b _c1994 |
||
300 |
_a88 tr. _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu những kiến thức bổ sung: tập hợp số thực, lực lượng tập hợp. Đề cập đến không gian metric: khái niệm, tập mở và tập đóng, ánh xạ liên tục, không gian metric đầy đủ; không gian mompact; không gian liên thông. Trình bày hyowngs dẫn và giải bài tập | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aKhông gian mêtric | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |