000 00728nam a2200145 4500
999 _c5613
_d5613
082 _a526.9
_bNG527TR
100 _aNguyễn Trọng San
245 _aTrắc địa cơ sở
_cNguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa
_nTập 2
260 _aH.
_bXây dựng
_c2002
300 _a261tr.
_c27cm
520 _aGiới thiệu kiến thức chung về lưới khống chế mặt bằng phục vụ đo vẽ bản đồ địa hình, lưới tam giác giải tích... của lưới khống chế địa hình và phần bản đồ và độ chính xác bản đồ như bản đồ địa hình, độ chính xác của bản đồ địa hình.
653 _aTrắc địa
653 _aCơ sở
942 _2ddc
_cSTK0