000 | 00752nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5598 _d5598 |
||
082 |
_a693.898 _bV305S |
||
100 | _aViễn Sum | ||
245 |
_aChống sét cho nhà và công trình _cViễn Sum |
||
250 | _aIn lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bKH&KT _c2006 |
||
300 |
_a263tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dong sét, và cung cấp số liệu thống kê số ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aChống sét | ||
653 | _aNhà | ||
653 | _aCông trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |