000 | 00455nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5592 _d5592 |
||
082 |
_a398.209597 _bTR 1020 K |
||
100 | _aTrần Kiêm Hoàng | ||
245 |
_aChàng AMã Chisa A khát Jucar Raglai _cTrần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng _nQuyển 2 |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a378tr. _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |