000 | 00781nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5583 _d5583 |
||
082 |
_a625.73302 _bT309ch. |
||
100 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _cBộ giao thông vận tải _nTập XIII |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2006 |
||
300 |
_a147tr. _c27cm |
||
520 | _aTiêu chuẫn này quy định trình tự thí nghiệm để xác định chỉ số CBR (Califormia Bearing Ratio) của vật liệu sử dụng làm nền, móng đường trong phòng thí nghiệm trên mẫu vật liệu đã được chế bị. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aNền đường | ||
653 | _aMóng đường | ||
653 | _aTiêu chuẫn | ||
942 |
_2ddc _cSH |