000 | 00613nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5582 _d5582 |
||
082 |
_a625.86 _bT309ch. |
||
100 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _cBộ giao thông vận tải _nTập XII |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2003 |
||
300 |
_a271tr. _c27cm |
||
520 | _aTiêu chuẩn này quy định thi công và nghiệm thu lớp cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aĐường ô tô | ||
653 | _aDá dăm | ||
942 |
_2ddc _cSH |