000 | 00425nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9223 _bTH102K |
||
100 | _aThạch Kỳ Sơn | ||
245 |
_aNghĩa địa hoang lạnh _cThạch Kỳ Sơn _bTruyện đọc lúc không giờ |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c2011 |
||
300 |
_a143 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ma | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5550 _d5550 |