000 | 00403nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bCH500L |
||
100 | _aChu Lai | ||
245 |
_aVòng tròn bội bạc _cChu Lai |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1999 |
||
300 |
_a418 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5543 _d5543 |