000 | 00594nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495 _bM 103 NG |
||
100 | _aMai Ngọc Chừ | ||
245 |
_aTiếng Melagu _bBahasa Melagu _cMai Ngọc Chừ |
||
260 |
_a H. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a300 tr. _c21 cm |
||
520 | _aCung cấp các bài hội thoại với những chủ đề nhất định. Giãi thích các điểm ngữ pháp liên quan đến các chủ đề hội thoại. Đưa ra các bài thực hành, bài đọc hiểu,bài tập. | ||
653 | _aTiếng Malaixia | ||
910 | _chà | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c554 _d554 |