000 | 00419nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5538 _d5538 |
||
082 |
_a398.9597 _bC 108 S |
||
100 | _aCao Sơn Hải | ||
245 |
_aThành ngữ Mường _cCao Sơn Hải |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a215tr. _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThành ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |