000 | 00560nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5534 _d5534 |
||
082 |
_a512.0076 _bB103t |
||
100 | _a | ||
245 |
_aBài tập đại số _c |
||
260 |
_aHuế _c1996 |
||
300 |
_a399 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐưa ra các đề bài kèm theo bài giải tập hợp, định thức và hệ phương trình tuyến tính; không gian vecto và modun; Ánh xạ tuyến tính và ma trận, Nửa nhóm; vành và trường ; đa thức | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |