000 | 00598nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5517 _d5517 |
||
082 |
_a428.1 _bPH104D |
||
100 | _aPhạm Duy Trọng | ||
242 | _aEnglish collocations | ||
245 |
_aCụm từ Tiếng Anh _cPhạm Duy Trọng |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGD, _c1997 |
||
300 |
_a148 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aCụm từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |