000 | 00732nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5516 _d5516 |
||
082 |
_a428 _bNG527C |
||
100 | _aNguyễn Cao Huy | ||
242 | _aNhững câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ | ||
245 |
_aCommon American phrases: _cPhan Tường Vân _bIn everyday contexts _nT.2 |
||
260 |
_aĐồng Nai _bTổng hợp Đồng Nai _c2004 |
||
300 |
_a206 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày hơn 1000 cụm từ, thành ngữ thông dụng nhất trong đời sống người Mỹ, mỗi cụm từ đều được giải nghĩa tiếng Việt, cung cấp các ví dụ minh họa ( song ngữ) | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aĐàn thoại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |