000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.74071 _bT450V |
||
100 | _aTô Văn Nam | ||
245 |
_aGiáo trình cơ sở dữ liệu _cTô Văn Nam _bSách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a127 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5502 _d5502 |