000 | 00402nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44071 _bTR561A |
||
100 | _aTrương Anh Tuấn | ||
245 |
_aGiáo trình thể dục _bGiáo trình cao đẳng sư phạm _cTrương Anh Tuấn |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a177 tr. _c24 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThể dục | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c550 _d550 |