000 | 00790nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c55 _d55 |
||
082 |
_a636.08 _bV 250 S |
||
100 | _aTrường đại học nông nghiệp I | ||
245 |
_aVệ sinh gia súc _cTrường đại học nông nghiệp I. Khoa chăn nuôi thú y |
||
260 |
_aH. _bĐại học nông nghiệp I _c2002 |
||
300 |
_a203tr. _c19cm |
||
520 | _aTrình bày vệ sinh về hoàn cảnh không khí về nước dùng trong chăn nuôi. Đề cập đến vệ sinh chuồng trại, thức ăn, vệ sinh khi chăn thả, vệ sinh thân thể, vận chuyển. Giới thiệu vệ sinh đối với từng loại gia súc, vệ sinh phòng chống dịch bệnh | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aVệ sinh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |