000 | 00453nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5496 _d5496 |
||
082 |
_a398.41 _bB 510 V |
||
100 | _aBùi Văn Nợi | ||
245 |
_aMo Mường _cBùi Văn Nợi _nT.3 |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a549tr. _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aTín ngưỡng dân gian | ||
653 | _aThờ cúng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |