000 | 00691nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5493 _d5493 |
||
082 |
_a398.09597 _bNG 527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Lợi | ||
245 |
_aGhe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ _cNguyễn Thanh Lợi |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a207tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTSG: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _a Cuốn sách tập hợp các bài viết về các loại hình ghe bầu miền Trung và các loại hình ghe xuồng phổ biến ở Nam Bộ. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aGhe bầu | ||
653 | _aNam trung Bộ | ||
653 | _aNam Bộ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |