000 | 00864nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5492 _d5492 |
||
082 |
_a693.898 _bV305S |
||
100 | _aViễn Sum | ||
245 |
_aChống sét cho nhà và công trình _cViễn Sum |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a248tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dông sét, các phương pháp tính toán và thực hành bảo vệ chống sét; Số liệu thống kê ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta cũng như các quy định về chống sét đã được ban hành ở nước ta. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aChống sét | ||
653 | _aNhà | ||
653 | _aCông trình. | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |