000 | 00823nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5487 _d5487 |
||
082 |
_a624 _bL250H |
||
100 | _aLê Hồng Thái | ||
245 |
_aTổ chức thi công xây dựng _cLê Hồng Thái |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2007 |
||
300 |
_a211tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày một số khái niệm về tổ chức quy trình sản xuất xây dựng; Tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; Kế hoạch tiến độ thi công; Lập và quản lý tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng lưới; Tổ chức cơ sở vật chất kỹ thuật cho công trường xây dựng: Tổ chức tổng mặt bằng thi công xây dựng. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aTổ chức | ||
653 | _aThi công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |