000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bNG527NH |
||
100 | _aNguyễn Nhật Ánh | ||
245 |
_aNữ sinh _cNguyễn Nhật Ánh _bTruyện dài |
||
250 | _aIn lần thứ 10 | ||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxbTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a192 tr. _c18 cm |
||
520 | _av.v | ||
653 | _aVăn học cổ đại | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5477 _d5477 |