000 | 00409nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bD430N |
||
100 | _aDonne, John | ||
245 |
_aThe complete english poems _c John Donne; C.A Patrides introduced |
||
260 |
_aAnh _bDavil Campbell _c1991 |
||
300 |
_a569 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTuyển tập thơ lảng mạn , văn học Anh. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5471 _d5471 |