000 | 00493nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bSH100K |
||
100 | _aShakespeare, W | ||
245 |
_aHistories / _c William Shakespeare; Tony Tanner introduced _nVolume2 |
||
260 |
_aAnh _bDavil Campbell _c1992 |
||
300 |
_a622 tr. _c21 cm |
||
520 | _aKịch lịch sử Anh, đặc điểm lịch sử và xã hội Anh thời kỳ vua Richard II, Henry IV, Henry V, Henry VIII. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5466 _d5466 |