000 | 00375nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bJ400Y |
||
100 | _aJoyce, James | ||
245 |
_aUlysses _c James Joyce; Craig Raine introduced |
||
260 |
_aAnh _bDavil Campbell _c1992 |
||
300 |
_a108 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTiểu thuyết Anh thế kỷ 20 | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5453 _d5453 |