000 | 00443nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bSH100K |
||
100 | _aShakespeare, W | ||
245 |
_aComedies _c William Shakespeare; Tony Tanner introduced _nVolume2 |
||
260 |
_aAnh _bDavil Campbell _c1995 |
||
300 |
_a756 tr. _c21 cm |
||
520 | _aHài kịch Anh, gồm 5 vở hài kịch của tác giả William Shakespeare. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5442 _d5442 |