000 | 00702nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bN100B |
||
100 | _aNabokov, V | ||
245 |
_aSpeak, Memory _c Vladimir Nabokov; Brian Boydintroduced _bAn Autobiograpy revisited |
||
260 |
_aAnh _bDavid Campbell _c1999 |
||
300 |
_a268 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTruyện Nga giữa thế kỷ 20.Cuốn tự truyện như chiếc kính vạn hoa về tuổi thơ êm đềm của tác giả, gợi nhớ về một thế giới đã biến mất, nơi có những ngôi nhà và điền trang rộng lớn nơi mà tác giả lớn lên những năm cuối của nước Nga- Nga hoàng. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5435 _d5435 |