000 | 00449nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1 _bH100M |
||
100 | _aHà Mộ | ||
245 |
_aNgười làm thuê số 1 ở Trung Quốc _cHà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch |
||
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1998 |
||
300 |
_a119 tr. _c18 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aTruyện dài | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5396 _d5396 |