000 | 00809nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c539 _d539 |
||
082 |
_a611.0071 _bT 100 TH |
||
100 | _aTạ Thúy Lan | ||
245 |
_aThực hành giải phẫu sinh lý người _bGiáo trình CĐSP _cTạ Thúy Lan |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a244tr. _c24cm. |
||
520 | _aTrình bày các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm; Làm tiêu bản tế bào. Sử dụng kính hiển vi để quan sát; Thành phần và tính chất của máu; Quan sát cấu tạo và hoạt động của tim. Thực hành các thí nghiệm về tuần hoàn máu; Cấu tạo và hoạt động của hệ hô hấp, hệ tiêu hóa... | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aGiải phẩu sinh lý | ||
653 | _aNgười | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |