000 | 00439nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1 _bH124t |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHậu tam quốc _cDanh Nho dịch _bTiểu thuyết _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1994 |
||
300 |
_a383tr. _c19cm |
||
490 | _aVăn học cổ điển Trung Quốc | ||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học cổ đại | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5377 _d5377 |