000 | 00425nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a813 _bSH 200 L |
||
100 | _aSheldon, Sidney | ||
245 |
_aBậc thầy của trò chơi _bTiểu thuyết _cSidney Sheldon; Dương Kim Thoa dịch |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2006 |
||
300 |
_a666 tr. _c21 cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5344 _d5344 |