000 | 00556nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a440 _bPH 104 Q |
||
100 | _aPhạm Quang Trường | ||
245 |
_aCách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp _bLes expressions imagees dans la langue Francaise _cPhạm quang Trường |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a70 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aCung cấp và giải thích các từ, tổ hợp từ, câu trong tiếng Pháp. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
910 | _chà | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c529 _d529 |