000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5270 _d5270 |
||
082 |
_a428.1 _bH105C |
||
100 | _aMark Hancock | ||
245 |
_aEnglish pronunciation in use _cMark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh _bWith answers |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2004 |
||
300 |
_a197 tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aPhát âm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |