000 | 00633nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5265 _d5265 |
||
082 |
_a428.3076 _bR302A |
||
100 | _aJack C.Richards | ||
245 |
_aBài tập luyện nghe tiếng Anh _cJack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1994 |
||
300 |
_a127 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐưa ra các bài tập nghe luyện kỹ năng như: nghe các con số, địa chỉ, giá cả, sức khỏe, phương tiện vận chuyển, nghe theo chủ đề | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNghe hiểu | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |