000 | 00608nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5264 _d5264 |
||
082 |
_a428.3 _bF400L |
||
100 | _aBarbara H.Foley | ||
245 |
_aListen to me: _cBarbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy _bBeginning listenin, speaking & pronunciation |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1995 |
||
300 |
_a117 tr. _c19 cm |
||
520 | _aCung cấp từ vựng có trong bài nghe, đưa ra các hoạt động trước khi nghe, trong khi nghe và sau khi nghe nhằm nâng cao hiệ quả nghe | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNghe hiểu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |