000 | 00393nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5263 _d5263 |
||
082 |
_a428.1 _bY600T |
||
100 | _aY Tiến Lộc | ||
245 |
_aViết đúng chính tả tiếng Anh _cY Tiến Lộc |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà nẵng _c1994 |
||
300 |
_a75 tr. _c19 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aChính tả | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |