000 | 00493nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.13071 _bT309K |
||
100 | _aTiêu Kim Cương | ||
245 |
_aGiáo trình ngôn ngữ lập trình C _bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN _cTiêu Kim Cương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a199 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ C | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5257 _d5257 |