000 | 00442nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5254 _d5254 |
||
082 |
_a428.1 _bM458ng |
||
100 | _aLưu Kiếm Thanh | ||
245 |
_a1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất _cLưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a345 tr. _c19 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |