000 | 00501nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a423 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hòa Lạc | ||
242 | _aOxford Elementary learner's dictionary | ||
245 |
_aTừ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh _cNguyễn Hòa Lạc |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1997 |
||
300 |
_a866 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5251 _d5251 |